Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 44 [4.4]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | FC Szwagry | Gamreto | 7,587,161 | - |
2 | Lebork | Đội máy | 0 | - |
3 | KS Pionier | Bachus | 104,979 | - |
4 | Tarnów | Đội máy | 0 | - |
5 | KKS SANDECJA Nowy Sącz | SADECZANIN72 | 6,944,172 | - |
6 | Kalisz #6 | Đội máy | 0 | - |
7 | Sosnowiec #5 | Đội máy | 0 | - |
8 | Tarnowskie Góry #2 | Đội máy | 0 | - |
9 | Ilawa | Đội máy | 0 | - |
10 | Gwardia Warszawa | Wilimx | 1,087,150 | - |
11 | Wroclaw #2 | Đội máy | 0 | - |
12 | Belchatów | Đội máy | 0 | - |
13 | Radom #6 | Đội máy | 0 | - |
14 | Gliwice | Jan Ka | 1,604,949 | - |
15 | Gdynia #3 | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Tumnnus | Arrow | 828,087 | - |