Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 48 [5.2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Gliwice | Jan Ka | 1,785,099 | - |
2 | Zabki #2 | Đội máy | 0 | - |
3 | Grudziadz #2 | Đội máy | 0 | - |
4 | Gniezno #2 | Đội máy | 0 | - |
5 | Nowy Targ | Đội máy | 0 | - |
6 | Skierniewice #2 | Đội máy | 0 | - |
7 | Starachowice | Đội máy | 0 | - |
8 | Oswiecim | Đội máy | 0 | - |
9 | Rybnik #3 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Tumnnus | Arrow | 976,119 | - |
11 | Dabrowa Górnicza #5 | Đội máy | 0 | - |
12 | Wagrowiec | Đội máy | 0 | - |
13 | Ketrzyn | Đội máy | 0 | - |
14 | Chorzów #4 | Đội máy | 0 | - |
15 | Jastrzebie-Zdrój #2 | Đội máy | 0 | - |
16 | Korona | Feekohur | 3,777,992 | - |