Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 55 | Rosso Neri |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 54 | Rosso Neri |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 53 | KS Nurki |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 52 | Rosso Neri |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 51 | KS Nurki |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 50 | Rosso Neri |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 49 | KS Nurki |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 48 | KS Nurki |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 47 | KS Nurki |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 46 | KS Nurki |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 45 | KS Nurki |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 44 | KS Nurki |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 43 | KS Nurki |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 42 | Rosso Neri |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 41 | Rosso Neri |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 40 | Biały Legion |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 39 | FC IPP |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 38 | Rosso Neri |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 37 | Gwardia Płońsk |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 36 | Gwardia Płońsk |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 35 | FC IPP |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 34 | FC IPP |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 33 | FC IPP |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 32 | Rosso Neri |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31 | Rosso Neri |