Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 56 [5.8]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Martinek | Kalisz #6 | 20 | 30 |
R. Saran | Debica #2 | 15 | 25 |
M. Dietzel | Krakow #8 | 14 | 30 |
T. Nachbauer | Jaslo | 8 | 30 |
J. Gajkowski | Lodz #5 | 5 | 26 |
M. Madeira | Glogów | 4 | 28 |
R. Rzepka | Lodz #5 | 3 | 29 |
V. Stamper | Bierun | 1 | 25 |
W. Barcik | Jaslo | 1 | 25 |
J. Poniedziałek | Glogów | 1 | 28 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Madeira | Glogów | 9 | 28 |
G. Haussmann | Bielsko-Biala #4 | 5 | 12 |
J. Poniedziałek | Glogów | 4 | 28 |
V. Stamper | Bierun | 3 | 25 |
L. Santini | Krakow #8 | 2 | 11 |
R. Saran | Debica #2 | 2 | 25 |
H. Rosenberg | Krakow #8 | 2 | 25 |
B. Maliar | Bierun | 2 | 29 |
T. Nachbauer | Jaslo | 2 | 30 |
J. Martinek | Kalisz #6 | 2 | 30 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
M. Hossam | Katowice #6 | 5 | 30 |
A. Říha | Glogów | 4 | 30 |
K. Świerczyński | Lodz #5 | 3 | 30 |
Ł. Starek | Lodz #5 | 1 | 11 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Stamper | Bierun | 10 | 25 |
M. Madeira | Glogów | 9 | 28 |
J. Poniedziałek | Glogów | 6 | 28 |
G. Haussmann | Bielsko-Biala #4 | 5 | 12 |
A. Harness | Lodz #5 | 5 | 24 |
H. Rosenberg | Krakow #8 | 5 | 25 |
H. Kohn | Ruda Slaska | 4 | 28 |
Š. Busniak | Wroclaw #5 | 4 | 29 |
R. Rzepka | Lodz #5 | 4 | 29 |
B. Maliar | Bierun | 4 | 29 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Haussmann | Bielsko-Biala #4 | 1 | 12 |
V. Stamper | Bierun | 1 | 25 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Kantinieks | Jaslo | 1 | 17 |
F. Gallinacci | Kalisz #6 | 1 | 30 |
K. Świerczyński | Lodz #5 | 1 | 30 |