Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 58 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Seuk | Blue Team | 3 | 34 |
G. Thiney | FC Laboratorium | 2 | 27 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Seuk | Blue Team | 27 | 34 |
J. Gondrasevich | Pogoń Miechów | 9 | 22 |
G. Thiney | FC Laboratorium | 9 | 27 |
C. Cevik | Pogoń Miechów | 9 | 30 |
G. Skok | Fc Mosjoen | 8 | 31 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
R. Dong | Kombajn Zielonki | 13 | 31 |
V. Dijaković | ŁKS Łódź | 6 | 25 |
L. Croquet | Fart Club | 5 | 30 |
N. Stojcevski | Pogoń Miechów | 5 | 30 |
R. Baniqued | Blue Team | 5 | 34 |
D. Leśko | Kombajn Zielonki | 4 | 5 |
D. Madura | Marecki FC | 4 | 32 |
Ž. Čop | FC Laboratorium | 2 | 29 |
H. Mobuto | Olsztyn #4 | 1 | 6 |
L. Trimmel | LKS Niewiem | 1 | 30 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Thiney | FC Laboratorium | 6 | 27 |
A. Postlewait | FC Laboratorium | 5 | 27 |
G. Skok | Fc Mosjoen | 4 | 31 |
J. Gondrasevich | Pogoń Miechów | 2 | 22 |
C. Cevik | Pogoń Miechów | 2 | 30 |
R. Dong | Kombajn Zielonki | 2 | 31 |
P. Seuk | Blue Team | 2 | 34 |
M. Lichoń | Pogoń Miechów | 1 | 2 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Karaiskakis | Fc Mosjoen | 1 | 31 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|