Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 59 [5.5]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Hanžek | Szczecinek | 42 | 30 |
U. Nosbusch | Olsztyn #3 | 23 | 30 |
A. Marley | Radom #4 | 19 | 30 |
B. Tyrlova | Lebork | 18 | 15 |
D. Ptaszek | KS Leśnik Puławy | 6 | 25 |
A. Gogola | Kamienna Góra | 2 | 27 |
K. Pelc | Ruch Chorzów | 2 | 29 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Tyrlova | Lebork | 4 | 15 |
A. Gogola | Kamienna Góra | 4 | 27 |
U. Nosbusch | Olsztyn #3 | 4 | 30 |
M. Hanžek | Szczecinek | 3 | 30 |
A. Marley | Radom #4 | 3 | 30 |
D. Rak | Szczecinek | 1 | 6 |
D. Ptaszek | KS Leśnik Puławy | 1 | 25 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
G. Albenino | Lebork | 7 | 29 |
K. Wojno | Szczecinek | 2 | 34 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Gogola | Kamienna Góra | 11 | 27 |
D. Štěpánek | Gostyn | 2 | 11 |
A. Drozdowski | Legionowo | 2 | 29 |
D. Rak | Szczecinek | 1 | 6 |
D. Ptaszek | KS Leśnik Puławy | 1 | 25 |
S. Łaskarzewski | Olsztyn #3 | 1 | 30 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Łaskarzewski | Olsztyn #3 | 2 | 30 |
A. Drozdowski | Legionowo | 1 | 29 |