Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 63 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | Jaslo #2 | 76 | RSD18 706 732 |
2 | Fart Club | 64 | RSD15 753 037 |
3 | Gamonie FC | 62 | RSD15 260 755 |
4 | ☆Wiksiarze☆ | 61 | RSD15 014 614 |
5 | Kombajn Zielonki | 58 | RSD14 276 190 |
6 | Wolni Kłaj | 51 | RSD12 553 202 |
7 | Marecki FC | 45 | RSD11 076 354 |
8 | Blue Team | 44 | RSD10 830 213 |
9 | Hércules de Alicante CF | 42 | RSD10 337 931 |
10 | Myszków #2 | 31 | RSD7 630 378 |
11 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | 31 | RSD7 630 378 |
12 | LKS Dąb Dąbrowa Bł | 27 | RSD6 645 813 |
13 | Olsztyn #4 | 26 | RSD6 399 671 |
14 | FC Laboratorium | 18 | RSD4 430 542 |
15 | FC Vilniaus Angelai | 18 | RSD4 430 542 |
16 | Fc Mosjoen | 17 | RSD4 184 401 |