Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 64 [4.2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Gliwice | Jan Ka | 1,718,641 | - |
2 | FC Zamojsce | Grigory | 2,977,991 | - |
3 | Pabianice | Đội máy | 0 | - |
4 | Leczna | Đội máy | 0 | - |
5 | Rumia | Đội máy | 0 | - |
6 | Walbrzych #4 | Đội máy | 0 | - |
7 | Strzelce Opolskie | Đội máy | 0 | - |
8 | Bierun | Đội máy | 0 | - |
9 | Wejherowo | Đội máy | 0 | - |
10 | Piaseczno | Đội máy | 0 | - |
11 | Chodziez | Đội máy | 0 | - |
12 | Ruda Slaska | Đội máy | 0 | - |
13 | Sandomierz #2 | Đội máy | 0 | - |
14 | WKS Kielno | Jędrzej | 953,607 | - |
15 | Skarzysko-Kamienna | Đội máy | 0 | - |
16 | Koscian #3 | Đội máy | 0 | - |