Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 64 [5.8]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Wasiewicz | Legionowo #2 | 21 | 34 |
W. Piasta | Tarnów | 15 | 30 |
V. Sisitka | Krakow #3 | 6 | 26 |
J. Crèvecœur | Marki #2 | 2 | 16 |
A. Negrão | Krakow #3 | 1 | 27 |
E. Weber | Poznan #5 | 1 | 28 |
L. Wassenaer | Nowa Ruda | 1 | 28 |
G. Vidler | Bielsko-Biala #4 | 1 | 29 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Sisitka | Krakow #3 | 11 | 26 |
E. Weber | Poznan #5 | 8 | 28 |
A. Negrão | Krakow #3 | 2 | 27 |
W. Piasta | Tarnów | 2 | 30 |
A. Pane | Tarnów | 1 | 5 |
J. Crèvecœur | Marki #2 | 1 | 16 |
R. Złotnik | Poznan #5 | 1 | 21 |
G. Vidler | Bielsko-Biala #4 | 1 | 29 |
E. Wasiewicz | Legionowo #2 | 1 | 34 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
D. Naismith | Wagrowiec | 16 | 30 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Weber | Poznan #5 | 9 | 28 |
A. Negrão | Krakow #3 | 8 | 27 |
J. Crèvecœur | Marki #2 | 7 | 16 |
Ł. Brzóski | Poznan #5 | 6 | 29 |
B. Naegeli | Legionowo #2 | 5 | 17 |
V. Sisitka | Krakow #3 | 4 | 26 |
R. Złotnik | Poznan #5 | 3 | 21 |
L. Wassenaer | Nowa Ruda | 3 | 28 |
G. Vidler | Bielsko-Biala #4 | 3 | 29 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|