Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 65 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | Ruch Chorzów | 66 | RSD16 030 308 |
2 | Kombajn Zielonki | 62 | RSD15 058 774 |
3 | Wolni Kłaj | 61 | RSD14 815 891 |
4 | FC Koczała | 60 | RSD14 573 008 |
5 | Gamonie FC | 58 | RSD14 087 241 |
6 | Blue Team | 55 | RSD13 358 590 |
7 | Marecki FC | 52 | RSD12 629 940 |
8 | ☆Wiksiarze☆ | 47 | RSD11 415 523 |
9 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | 45 | RSD10 929 756 |
10 | Atyllians | 43 | RSD10 443 989 |
11 | ECIU | 36 | RSD8 743 805 |
12 | LKS Dąb Dąbrowa Bł | 33 | RSD8 015 154 |
13 | FC Laboratorium | 27 | RSD6 557 853 |
14 | Fc Mosjoen | 26 | RSD6 314 970 |
15 | Myszków #2 | 6 | RSD1 457 301 |
16 | Olsztyn #4 | 3 | RSD728 650 |