Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 66 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | Wolni Kłaj | 82 | RSD19 858 038 |
2 | EGS Torpedo Koczała | 69 | RSD16 709 812 |
3 | Marecki FC | 65 | RSD15 741 127 |
4 | Ruda Slaska #4 | 64 | RSD15 498 956 |
5 | Stormblast | 61 | RSD14 772 443 |
6 | Gamonie FC | 52 | RSD12 592 902 |
7 | LKS Dąb Dąbrowa Bł | 52 | RSD12 592 902 |
8 | Kombajn Zielonki | 35 | RSD8 475 992 |
9 | ☆Wiksiarze☆ | 34 | RSD8 233 820 |
10 | Lubliniec | 32 | RSD7 749 478 |
11 | ECIU | 31 | RSD7 507 307 |
12 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | 28 | RSD6 780 793 |
13 | Blue Team | 25 | RSD6 054 280 |
14 | RKS Znicz Radziłów | 23 | RSD5 569 937 |
15 | Fc Mosjoen | 17 | RSD4 116 910 |
16 | Pogoń Miechów | 12 | RSD2 906 054 |