Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 66 [4.1]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | Pruszcz Gdanski #2 | Đội máy | 0 | - |
2 | Kalafiory | TCzesiek | 2,209,213 | - |
3 | Arsenal KFC | ceniu | 1,271,967 | - |
4 | Grudziadz | Đội máy | 0 | - |
5 | Poznan #3 | Đội máy | 0 | - |
6 | Daj Boże Gola | Marko | 3,103,709 | - |
7 | FC Tumnnus | Arrow | 911,485 | - |
8 | Plock | Đội máy | 0 | - |
9 | Warsaw #5 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Konerstars | Koner | 1,547,061 | - |
11 | Wolomin | Đội máy | 0 | - |
12 | Warsaw #6 | Đội máy | 0 | - |
13 | Chorzów #4 | Đội máy | 0 | - |
14 | KS Kosiarze | Tomizkiw | 1,300,566 | - |
15 | Strzelce Opolskie | Đội máy | 0 | - |
16 | Lubon | Đội máy | 0 | - |