Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 66 [5.4]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Drzyzga | Rzeszów #6 | 49 | 34 |
P. Klama | Gliwice #2 | 22 | 30 |
H. Klohse | Ruda Slaska | 6 | 32 |
R. Blaha | Konskie | 1 | 27 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Klohse | Ruda Slaska | 23 | 32 |
D. Drzyzga | Rzeszów #6 | 5 | 34 |
P. Klama | Gliwice #2 | 2 | 30 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
D. Madura | Konskie | 1 | 1 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Zandecki | Chorzów | 6 | 27 |
H. Klohse | Ruda Slaska | 4 | 32 |
D. Drzyzga | Rzeszów #6 | 3 | 34 |
R. Blaha | Konskie | 2 | 27 |
C. Baumgartner | Chorzów | 1 | 25 |
P. Klama | Gliwice #2 | 1 | 30 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|