Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 68 [4.4]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
U. Linares | FC Lodz | 39 | 30 |
J. Fidler | FC Wisła | 31 | 29 |
A. Schulz | Globiki | 20 | 28 |
M. Winter | Arsenal KFC | 16 | 30 |
M. Świtała | Arsenal KFC | 4 | 17 |
J. Rus | Arsenal KFC | 3 | 5 |
B. Bednarz | Pabianice | 2 | 10 |
G. Destatte | Millwall | 2 | 13 |
M. Landers | Arsenal KFC | 1 | 21 |
G. Bello | Arsenal KFC | 1 | 29 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
W. Skąpski | FC Wisła | 7 | 27 |
M. Landers | Arsenal KFC | 6 | 21 |
M. Świtała | Arsenal KFC | 4 | 17 |
G. Destatte | Millwall | 2 | 13 |
M. Winter | Arsenal KFC | 1 | 30 |
U. Linares | FC Lodz | 1 | 30 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
F. Szczygłowski | Arsenal KFC | 8 | 2 |
A. Bojko | FC Wisła | 5 | 0 |
C. Berg | Globiki | 5 | 29 |
V. Najer | FC Lodz | 5 | 1 |
R. Chaber | Arsenal KFC | 4 | 6 |
M. Świtała | Arsenal KFC | 4 | 17 |
J. Dobsovic | Racibórz | 3 | 0 |
M. Golczyk | Globiki | 3 | 1 |
D. Łokaj | Globiki | 3 | 0 |
G. Bello | Arsenal KFC | 3 | 29 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Bello | Arsenal KFC | 1 | 29 |