Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 73 [5.3]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Padrnos | Slupsk #7 | 31 | 29 |
D. Wittman | Wielun | 18 | 33 |
R. Tomanek | Ruch Chorzów | 15 | 28 |
K. Klock | Slupsk #6 | 9 | 15 |
Z. Pekarek | Slupsk #6 | 7 | 17 |
K. Bácskai | Slupsk #7 | 5 | 27 |
M. Boruch | Ruch Chorzów | 2 | 29 |
H. Altenstein | Slupsk #6 | 1 | 15 |
F. Edelman | Slupsk #6 | 1 | 28 |
L. Płachta | Slupsk #7 | 1 | 28 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Bácskai | Slupsk #7 | 16 | 27 |
M. Boruch | Ruch Chorzów | 15 | 29 |
K. Klock | Slupsk #6 | 12 | 15 |
Z. Pekarek | Slupsk #6 | 3 | 17 |
L. Płachta | Slupsk #7 | 3 | 28 |
A. Padrnos | Slupsk #7 | 2 | 29 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
H. Chaberski | Ruch Chorzów | 12 | 34 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Boruch | Ruch Chorzów | 11 | 29 |
K. Bácskai | Slupsk #7 | 10 | 27 |
L. Płachta | Slupsk #7 | 6 | 28 |
K. Klock | Slupsk #6 | 4 | 15 |
A. Padrnos | Slupsk #7 | 3 | 29 |
R. Polakiewicz | Slupsk #6 | 2 | 23 |
R. Tomanek | Ruch Chorzów | 2 | 28 |
F. Edelman | Slupsk #6 | 2 | 28 |
D. Wittman | Wielun | 1 | 33 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Klock | Slupsk #6 | 1 | 15 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Nozka | Ruch Chorzów | 2 | 34 |
H. Chaberski | Ruch Chorzów | 1 | 34 |