Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 75 [3.1]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | Fc Mosjoen | 87 | RSD17 188 016 |
2 | FC Vilniaus Angelai | 76 | RSD15 014 819 |
3 | Odra Wodzisław Śląski | 68 | RSD13 434 311 |
4 | KS Leśnik Puławy | 59 | RSD11 656 241 |
5 | LKS Niewiem | 58 | RSD11 458 677 |
6 | FC Tigers | 56 | RSD11 063 550 |
7 | FC Zamojsce | 45 | RSD8 890 353 |
8 | Kielce #3 | 42 | RSD8 297 663 |
9 | Widzew | 38 | RSD7 507 409 |
10 | FC Nasi Chłopcy | 33 | RSD6 519 592 |
11 | Bochnia | 32 | RSD6 322 029 |
12 | Gliwice | 31 | RSD6 124 465 |
13 | KKS SANDECJA Nowy Sącz | 30 | RSD5 926 902 |
14 | Warsaw #4 | 14 | RSD2 765 888 |
15 | Millwall | 12 | RSD2 370 761 |
16 | Pruszcz Gdanski #2 | 1 | RSD197 563 |