Giải vô địch quốc gia Ba Lan mùa 9 [5.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | WKS Kielno | 5 | 31 |
. | WKS Kielno | 4 | 29 |
. | WKS Kielno | 2 | 30 |
. | WKS Kielno | 1 | 15 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | WKS Kielno | 1 | 15 |
. | WKS Kielno | 1 | 29 |
. | WKS Kielno | 1 | 30 |
. | WKS Kielno | 1 | 31 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | WKS Kielno | 12 | 32 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | WKS Kielno | 4 | 29 |
. | Gorzów Wielkopolski #2 | 3 | 0 |
. | WKS Kielno | 3 | 30 |
. | Tychy #4 | 2 | 0 |
. | WKS Kielno | 2 | 0 |
. | Gorzów Wielkopolski #2 | 1 | 0 |
. | WKS Kielno | 1 | 10 |
. | WKS Kielno | 1 | 15 |
. | WKS Kielno | 1 | 0 |
. | WKS Kielno | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|