Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha mùa 13
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | CorinthianS(pt) | 29 | 34 |
. | Camarate | 4 | 11 |
. | Vitória Caldas da Rainha #3 | 2 | 16 |
C. Arzabala | SC Braga | 2 | 29 |
A. de Maria | SC Braga | 2 | 29 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Sporting Coimbra | 10 | 30 |
C. Arzabala | SC Braga | 8 | 29 |
. | Vitória Caldas da Rainha #3 | 2 | 15 |
S. Estrada | SC Braga | 2 | 29 |
. | CorinthianS(pt) | 1 | 34 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Arzabala | SC Braga | 7 | 29 |
. | Sporting Coimbra | 3 | 30 |
. | Camarate | 2 | 0 |
S. Estrada | SC Braga | 2 | 29 |
A. de Maria | SC Braga | 2 | 29 |
A. Ngumi | SC Braga | 1 | 0 |
. | Sporting Clube Portugal | 1 | 1 |
. | Sporting Coimbra | 1 | 34 |
. | CorinthianS(pt) | 1 | 34 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Sporting Coimbra | 1 | 30 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|