Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha mùa 14 [3.1]
Kết quả giải đấu U21
Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Póvoa de Santa Iria | 74 | 32 | 23 | 5 | 4 | 85 | 29 |
2 | Fc Pegões | 71 | 31 | 22 | 5 | 4 | 80 | 23 |
3 | FC Ermesinde #2 | 59 | 31 | 18 | 5 | 8 | 58 | 32 |
4 | Sporting Portalegre #7 | 55 | 32 | 17 | 4 | 11 | 64 | 51 |
5 | Vitória Carnaxide | 52 | 30 | 15 | 7 | 8 | 58 | 47 |
6 | Sport Club Loure's | 50 | 31 | 15 | 5 | 11 | 48 | 42 |
7 | Sporting Amadora #6 | 40 | 32 | 12 | 4 | 16 | 51 | 62 |
8 | Vitória Senhora da Hora | 39 | 32 | 11 | 6 | 15 | 46 | 49 |
9 | Funchal #2 | 29 | 30 | 7 | 8 | 15 | 37 | 50 |
10 | FC Funchal #3 | 12 | 32 | 3 | 3 | 26 | 19 | 89 |
11 | Vitória Cova do Assobio | 5 | 32 | 1 | 2 | 29 | 4 | 114 |
12 | Barreirense | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 20 |
13 | Sporting Viseu #3 | 1 | 10 | 0 | 1 | 9 | 2 | 39 |
38 | FC Rio Tinto #2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 |