Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha mùa 20
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Camarate | 11 | 33 |
S. Digby | Boavista | 3 | 23 |
E. Quintino | SC Braga | 2 | 9 |
T. Jammeh | Gazuza Futebol Clube | 2 | 2 |
O. Umaga | Caldas FC | 2 | 25 |
F. Monsanto | Gazuza Futebol Clube | 1 | 20 |
. | Boavista | 1 | 31 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Boavista | 11 | 31 |
S. Digby | Boavista | 5 | 23 |
U. Taut | Boavista | 1 | 9 |
R. Antunes | Gazuza Futebol Clube | 1 | 1 |
N. Salopek | Caldas FC | 1 | 31 |
Ž. Gabrić | Sporting Lisbon #14 | 1 | 24 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
J. Torres | Gazuza Futebol Clube | 19 | 23 |
A. Ngumi | SC Braga | 15 | 29 |
B. Samassa | Caldas FC | 15 | 31 |
A. Koppula | Sporting Clube Portugal | 13 | 34 |
H. Shon | FC Coimbra #3 | 6 | 31 |
S. Erkan | Boavista | 2 | 3 |
N. Suleymanoglu | Sporting Lisbon #14 | 1 | 3 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Escobar | Sporting Lisbon #14 | 1 | 0 |
O. Bastos | Boavista | 1 | 0 |
D. Calheiros | Sporting Portalegre | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|