Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha mùa 58 [3.1]
Kết quả giải đấu U21
Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sport Club Loure's | 78 | 32 | 25 | 3 | 4 | 127 | 50 |
2 | Barreirense | 71 | 32 | 22 | 5 | 5 | 125 | 41 |
3 | Vitória Santo António #2 | 70 | 32 | 22 | 4 | 6 | 116 | 45 |
4 | Sporting Clube de Queluz | 70 | 32 | 22 | 4 | 6 | 118 | 49 |
5 | Sporting Guimarães #3 | 66 | 32 | 21 | 3 | 8 | 129 | 63 |
6 | Fc Pegões | 46 | 32 | 14 | 4 | 14 | 94 | 60 |
7 | Vitória Leiria #4 | 45 | 32 | 13 | 6 | 13 | 91 | 71 |
8 | Raio de Luz fc | 44 | 32 | 13 | 5 | 14 | 65 | 64 |
9 | CD Operário | 37 | 32 | 12 | 1 | 19 | 97 | 119 |
10 | Montijo FC | 34 | 32 | 11 | 1 | 20 | 117 | 136 |
11 | Sporting Braga #5 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 9 |
35 | Vitória Pontinha | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 11 |
36 | FCLazuli | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 40 |
37 | FC Santo António #3 | 0 | 8 | 0 | 0 | 8 | 1 | 67 |
38 | altos gaios | 0 | 30 | 0 | 0 | 30 | 39 | 214 |