Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha mùa 63 [3.2]
Kết quả giải đấu U21
Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barreirense | 84 | 32 | 27 | 3 | 2 | 130 | 35 |
2 | Fc Pegões | 74 | 32 | 24 | 2 | 6 | 103 | 43 |
3 | Vitória Paço de Arcos | 72 | 32 | 22 | 6 | 4 | 126 | 53 |
4 | Sines #3 | 70 | 32 | 23 | 1 | 8 | 112 | 41 |
5 | Raio de Luz fc | 65 | 32 | 20 | 5 | 7 | 142 | 73 |
6 | Vitória Leiria #4 | 58 | 32 | 18 | 4 | 10 | 94 | 51 |
7 | FC Ermesinde #2 | 52 | 32 | 16 | 4 | 12 | 83 | 82 |
8 | Montijo FC | 47 | 32 | 13 | 8 | 11 | 92 | 63 |
9 | Estrela do Areal | 32 | 32 | 9 | 5 | 18 | 66 | 103 |
10 | Sporting Guimarães #3 | 27 | 32 | 7 | 6 | 19 | 55 | 78 |
11 | Vitória Faro | 20 | 32 | 6 | 2 | 24 | 50 | 99 |
12 | FC Horta | 19 | 32 | 6 | 1 | 25 | 17 | 103 |
13 | FC Setúbal #2 | 1 | 32 | 0 | 1 | 31 | 5 | 157 |
38 | Aveiro #3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 |