Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha mùa 68 [3.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Leone | Grupo Mangualde | 27 | 33 |
D. Patella | Sporting Vila do Conde #4 | 21 | 33 |
G. Bellanca | Lisbon #24 | 18 | 34 |
O. Dindorf | FC Horta | 16 | 28 |
J. Alcázar | FC Amora #3 | 10 | 32 |
L. Raminhos | Sporting Lisbon #14 | 8 | 25 |
L. Got | Sesimbra #4 | 7 | 31 |
K. Guerra | FC Bougado #2 | 4 | 32 |
C. Monteiro | Sporting Clube Farense | 1 | 1 |
R. Avalis | Vitória Póvoa do Varzim #2 | 1 | 28 |
Kiến tạo
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
D. Sarić | FCLazuli | 4 | 33 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Avalis | Vitória Póvoa do Varzim #2 | 19 | 28 |
L. Raminhos | Sporting Lisbon #14 | 10 | 25 |
L. Got | Sesimbra #4 | 9 | 31 |
K. Guerra | FC Bougado #2 | 7 | 32 |
Â. Sá | Alguierão #2 | 7 | 22 |
D. Križanac | FCLazuli | 5 | 1 |
T. Leone | Grupo Mangualde | 5 | 33 |
V. Mancini | Montijo FC | 5 | 1 |
C. Evaristo | Sporting Vila do Conde #4 | 4 | 15 |
F. Vaz | Sesimbra #4 | 4 | 33 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Gutiérrez de los Rios | Sporting Lisbon #15 | 1 | 33 |