Giải vô địch quốc gia Palau mùa 73
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | Silver STAR⭐ | Dam | 10,851,656 | - |
2 | ANFK | Imperators | 9,696,134 | - |
3 | Borussia-dortmund FC | Yury Andriyenko | 8,376,631 | - |
4 | FC Airai #4 | Đội máy | 2,225,661 | - |
5 | OFK Adbe | Aďo | 2,497,651 | - |
6 | FC Kayangel #3 | Đội máy | 601,282 | - |
7 | Manchester United Reborn | Afegbai Bright Peter | 1,860,478 | - |
8 | Manchester City Fc | Gene | 6,642,292 | - |
9 | Lisboa FC | Tafarel | 44,762 | - |
10 | FC Koror #24 | Đội máy | 74,717 | - |
11 | FC Ngerulmud | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Airai #6 | Đội máy | 1,993,563 | - |
13 | FC Ngchemiangel #3 | Đội máy | 327,866 | - |
14 | FC Elab | Đội máy | 0 | - |