Giải vô địch quốc gia Romania mùa 11 [5.6]
Kết quả giải đấu U21
Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Bârlad #2 | 66 | 29 | 20 | 6 | 3 | 85 | 23 |
2 | FC Baia Mare #2 | 65 | 30 | 21 | 2 | 7 | 83 | 38 |
3 | ARO Câmpulung Muscel | 60 | 29 | 19 | 3 | 7 | 93 | 33 |
4 | FC Bistrita #3 | 58 | 28 | 17 | 7 | 4 | 55 | 30 |
5 | FC Constanta #7 | 58 | 29 | 17 | 7 | 5 | 74 | 36 |
6 | Căţaua Leşinată BC | 56 | 29 | 17 | 5 | 7 | 63 | 32 |
7 | FC Oradea #7 | 54 | 29 | 15 | 9 | 5 | 56 | 27 |
8 | Testoasele Ninja | 44 | 28 | 14 | 2 | 12 | 54 | 49 |
9 | FC Târgu Jiu #7 | 29 | 30 | 8 | 5 | 17 | 35 | 66 |
10 | FC Arad #7 | 19 | 20 | 5 | 4 | 11 | 13 | 26 |
11 | FC Braila #3 | 13 | 29 | 4 | 1 | 24 | 21 | 95 |
12 | FC Arges | 8 | 24 | 2 | 2 | 20 | 22 | 77 |
13 | FC Odorheiu #2 | 6 | 19 | 2 | 0 | 17 | 10 | 49 |
151 | FC Galati #4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 |
152 | FC Târgu Jiu #6 | 0 | 21 | 0 | 0 | 21 | 4 | 83 |