Giải vô địch quốc gia Romania mùa 12
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC HDIT | 81 | RSD5 202 174 |
2 | Viitorul Dersca | 69 | RSD4 431 481 |
3 | RS FC | 64 | RSD4 110 359 |
4 | Venus Oradea | 62 | RSD3 981 911 |
5 | FC Baia Mare #3 | 59 | RSD3 789 238 |
6 | Minerul Lupeni | 53 | RSD3 403 891 |
7 | FC Univ Craiova | 50 | RSD3 211 218 |
8 | Steaua 86 | 47 | RSD3 018 545 |
9 | Mondial București | 45 | RSD2 890 096 |
10 | FC Bucharest #13 | 40 | RSD2 568 975 |
11 | FC Râmnicu Vâlcea | 39 | RSD2 504 750 |
12 | CSM Victoria Carei | 38 | RSD2 440 526 |
13 | AC Recas | 37 | RSD2 376 302 |
14 | Victoria Sport Baleni | 35 | RSD2 247 853 |
15 | FC Bucharest #3 | 33 | RSD2 119 404 |
16 | Tungsten Cluj | 29 | RSD1 862 507 |
17 | FC Fetesti | 29 | RSD1 862 507 |
18 | Minerul Baia Mare | 25 | RSD1 605 609 |