Giải vô địch quốc gia Romania mùa 13 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Dinamo 1948 | 25 | 33 |
. | FC Dinamo 1948 | 2 | 34 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Dinamo 1948 | 11 | 34 |
. | FC Dinamo 1948 | 8 | 32 |
. | FC Dinamo 1948 | 6 | 33 |
. | FC Dinamo 1948 | 5 | 23 |
. | FC Dinamo 1948 | 2 | 17 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Dinamo 1948 | 6 | 32 |
. | FC Dinamo 1948 | 4 | 29 |
. | Constructorul Craiova | 3 | 1 |
. | Fc olimpia | 3 | 0 |
. | FC Dinamo 1948 | 2 | 17 |
. | FC Dinamo 1948 | 2 | 23 |
. | FC Dinamo 1948 | 2 | 33 |
. | FC Dinamo 1948 | 2 | 34 |
. | Constructorul Craiova | 1 | 0 |
. | Constructorul Craiova | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Dinamo 1948 | 1 | 23 |
. | FC Dinamo 1948 | 1 | 29 |
. | FC Dinamo 1948 | 1 | 33 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Dinamo 1948 | 1 | 29 |