Giải vô địch quốc gia Romania mùa 13 [5.2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Timisoara #3 | Đội máy | 0 | - |
2 | FCM Dunarea Galați | Rares | 498,926 | - |
3 | FC Târgu Jiu #9 | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Braila #7 | Đội máy | 0 | - |
5 | rapid1923 | ad1t5u | 4,523,035 | - |
6 | FCSB1986 | Grama Cornel Jr. | 2,713,442 | - |
7 | FC Botosani #7 | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Baia Mare #6 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Focsani #3 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Suceava #8 | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Târgoviste | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Sacele #2 | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Pascani #3 | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Botosani #5 | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Turda | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Bucharest #7 | Đội máy | 0 | - |
17 | FC Constanta #5 | Đội máy | 0 | - |
18 | Husky Alba Iulia | tv70ro | 2,350,766 | - |