Giải vô địch quốc gia Romania mùa 16 [3.2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | CSM Bucuresti | beresc | 5,592,935 | - |
2 | FC Brasov #2 | Đội máy | 0 | - |
3 | Fc olimpia | Csehbela | 5,192,116 | - |
4 | Arcus CF | rogxg | 7,329,463 | - |
5 | FC Craiova #5 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Reggio Emilia | laurentiu23 | 2,672,379 | - |
7 | FC Fagaras #2 | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Tecuci | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Medias #2 | Đội máy | 0 | - |
10 | Dunarea Braila | nelu | 158,411 | - |
11 | FC Piatra Neamt #2 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Fundeni Zărnești | Alexandru Ioan Mihalcea | 1,519,347 | - |
13 | FC Oradea #7 | Đội máy | 0 | - |
14 | FCSB is not Steaua | Madalin | 146,272 | - |
15 | FC Navodari | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Pitesti #6 | Đội máy | 0 | - |
17 | FC Baia Mare #2 | Đội máy | 0 | - |
18 | FC Petrosani | Đội máy | 0 | - |