Giải vô địch quốc gia Romania mùa 17 [5.5]
Kết quả giải đấu U21
Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sacele #3 | 79 | 32 | 26 | 1 | 5 | 113 | 24 |
2 | FC Sibiu #4 | 77 | 29 | 24 | 5 | 0 | 127 | 20 |
3 | FC Ploiesti #2 | 62 | 31 | 19 | 5 | 7 | 105 | 62 |
4 | LiveYourLife | 61 | 30 | 18 | 7 | 5 | 74 | 34 |
5 | Steaua Bucuresti 1986 | 56 | 30 | 17 | 5 | 8 | 83 | 48 |
6 | FC Mangalia #2 | 41 | 31 | 11 | 8 | 12 | 66 | 48 |
7 | Chindia Târgovişte | 37 | 31 | 10 | 7 | 14 | 88 | 81 |
8 | FC Cluj-Napoca #2 | 30 | 30 | 7 | 9 | 14 | 42 | 47 |
9 | FC Campina #2 | 26 | 31 | 8 | 2 | 21 | 29 | 82 |
10 | FC Constanta #6 | 25 | 24 | 6 | 7 | 11 | 59 | 78 |
11 | FC Bucharest #7 | 18 | 16 | 5 | 3 | 8 | 30 | 42 |
12 | FC Suceava #4 | 18 | 19 | 5 | 3 | 11 | 24 | 54 |
13 | Carmen Bucuresti | 11 | 19 | 3 | 2 | 14 | 18 | 48 |
14 | FC Oradea #8 | 3 | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 16 |
152 | FC Pitesti #9 | 0 | 31 | 0 | 0 | 31 | 29 | 219 |