Giải vô địch quốc gia Romania mùa 18 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | CSM Brasov | 67 | RSD5 442 887 |
2 | Tungsten Cluj | 66 | RSD5 361 650 |
3 | Fc olimpia | 57 | RSD4 630 516 |
4 | Tzugulanii FC | 55 | RSD4 468 042 |
5 | FC Bucharest #13 | 55 | RSD4 468 042 |
6 | FC Luceafărul Constanța | 54 | RSD4 386 805 |
7 | FC Bucharest #5 | 54 | RSD4 386 805 |
8 | FC Oradea | 52 | RSD4 224 330 |
9 | Minerul Baia Mare | 49 | RSD3 980 619 |
10 | CSM Bucuresti | 48 | RSD3 899 382 |
11 | FC Buzau #2 | 47 | RSD3 818 145 |
12 | Avintul Prabusirea | 46 | RSD3 736 908 |
13 | FC Râmnicu Vâlcea | 44 | RSD3 574 433 |
14 | FC Pitesti #5 | 41 | RSD3 330 722 |
15 | FC Botosani #6 | 34 | RSD2 762 062 |
16 | FC Focsani | 33 | RSD2 680 825 |
17 | FC Suceava #7 | 29 | RSD2 355 877 |
18 | FC Iasi #7 | 10 | RSD812 371 |