Giải vô địch quốc gia Romania mùa 18 [3.1]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Rapid Micesti | Dumy13 | 7,358,299 | - |
2 | FC Hunedoara #2 | Đội máy | 0 | - |
3 | Constructorul Craiova | Lareltat | 237,132 | - |
4 | Victoria Sport Baleni | Cr3us | 3,575,698 | - |
5 | FC Reghin #3 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC RamonRaul | Florin | 6,841,529 | - |
7 | ARO Câmpulung Muscel | Stroe | 3,855,786 | - |
8 | Căţaua Leşinată BC | Muska | 3,022,875 | - |
9 | FC Fetesti | Đội máy | 0 | - |
10 | Rapid 1923 Bucuresti | George Gae | 287,278 | - |
11 | Fc Jozef Bukurest | Jozef | 27,304 | - |
12 | FC Dinamo 1948 | micul_ | 570,987 | - |
13 | FC Bârlad #2 | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Constanta #4 | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Drobeta-Turnu Severin #2 | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Focsani #3 | Đội máy | 0 | - |
17 | FC Medgidia | Đội máy | 0 | - |
18 | FC Berceni | Ioan John | 2,843,917 | - |