Giải vô địch quốc gia Romania mùa 18 [4.1]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Baia Mare #7 | Đội máy | 0 | - |
2 | FC Dej | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Craiova #7 | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Ploiesti #2 | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Gheorghe Gheorghiu-Dej | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Cluj-Napoca #6 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Craiova #2 | Đội máy | 0 | - |
8 | LOCRI | Paul Pana | 415,723 | - |
9 | FC Constanta #2 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Braila #3 | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Bacau #2 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Alba Iulia | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Galati #5 | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Vaslui | Đội máy | 40,050 | - |
15 | C F Gashka Nebuna | cioby | 3,697,361 | - |
16 | FC Timisoara #3 | Đội máy | 0 | - |
17 | FC Zalau | Đội máy | 0 | - |
18 | FC Slatina #2 | Đội máy | 0 | - |