Giải vô địch quốc gia Romania mùa 18 [4.3]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Club Atletic Oradea 1910 | gk3spades | 7,162,625 | - |
2 | LiveYourLife | Aiureanu | 1,721,789 | - |
3 | FC Satu Mare #6 | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Pitesti #6 | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Galati #2 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Pitesti #4 | Đội máy | 0 | - |
7 | Sportul Studentesc | florentin | 185,011 | - |
8 | FC Constanta #7 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Campina | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Satu Mare #7 | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Târgu Mures #7 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Sibiu #6 | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Iasi #5 | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Focsani #5 | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Iasi #3 | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Târgu Mures #2 | Đội máy | 0 | - |
17 | FC Ploiesti #3 | Đội máy | 0 | - |
18 | FC Alexandria #2 | Đội máy | 0 | - |