Giải vô địch quốc gia Romania mùa 19
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | CSM Victoria Carei | 3 | 17 |
A. Spirea | AC Recas | 1 | 1 |
. | FC Scandurica | 1 | 33 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Baia Mare #3 | 7 | 33 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
S. Mirza | FC Univ Craiova | 12 | 34 |
A. Kharchenko | Mondial București | 3 | 7 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Harsányi | FC HDIT | 7 | 0 |
L. Bičkovičs | FC Pitesti #2 | 5 | 0 |
A. Chifelea | AC Recas | 5 | 0 |
B. Şerbănescu | Minerul Lupeni | 4 | 0 |
. | FC Baia Mare #3 | 4 | 33 |
. | FC Scandurica | 4 | 33 |
C. Fotea | FC Baia Mare #3 | 3 | 0 |
D. Arnăutu | PeterZhou FC | 3 | 0 |
. | CSM Victoria Carei | 3 | 17 |
N. Gavrilă | FC Univ Craiova | 2 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Baia Mare #3 | 1 | 33 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Merticaru | AC Recas | 1 | 34 |