Giải vô địch quốc gia Romania mùa 20
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | RS FC | 74 | RSD8 871 107 |
2 | CCA Steaua | 67 | RSD8 031 948 |
3 | Venus Oradea | 65 | RSD7 792 189 |
4 | CSM Brasov | 60 | RSD7 192 790 |
5 | FC Univ Craiova | 56 | RSD6 713 270 |
6 | Mondial București | 54 | RSD6 473 511 |
7 | FC HDIT | 52 | RSD6 233 751 |
8 | AC Recas | 51 | RSD6 113 871 |
9 | FC Pitesti #2 | 48 | RSD5 754 232 |
10 | FC Scandurica | 47 | RSD5 634 352 |
11 | Minerul Lupeni | 40 | RSD4 795 193 |
12 | Minerul Baia Mare | 40 | RSD4 795 193 |
13 | PeterZhou FC | 39 | RSD4 675 313 |
14 | Fc Blackart | 35 | RSD4 195 794 |
15 | FC Baia Mare #3 | 34 | RSD4 075 914 |
16 | Fc olimpia | 27 | RSD3 236 755 |
17 | FC Rapid Micesti | 21 | RSD2 517 476 |
18 | Viitorul Dersca | 18 | RSD2 157 837 |