Giải vô địch quốc gia Romania mùa 20 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | Tungsten Cluj | EnderC | 1,863,622 | - |
2 | FC DAZ | Sir | 639,302 | - |
3 | Steaua 86 | inglourious | 1,046,076 | - |
4 | Tzugulanii FC | Malu_Ani | 3,154,481 | - |
5 | FC Bucharest #13 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Botosani #6 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Buzau #2 | Đội máy | 0 | - |
8 | CSM Victoria Carei | HarryPotter | 374,681 | - |
9 | FC Hunedoara #2 | Đội máy | 0 | - |
10 | Victoria Sport Baleni | Cr3us | 3,468,728 | - |
11 | Universitatea Craiova | Vlad | 8,577,490 | - |
12 | FC Oradea | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Râmnicu Vâlcea | Đội máy | 0 | - |
14 | CSM Bucuresti | beresc | 5,594,830 | - |
15 | FC Luceafărul Constanța | Cristian Cotigi | 3,163,586 | - |
16 | FC Galati | Đội máy | 0 | - |
17 | Avintul Prabusirea | Derius Florin | 1,830,056 | - |
18 | FC Focsani | Đội máy | 0 | - |