Giải vô địch quốc gia Romania mùa 22 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | CSM Brasov | 81 | RSD8 899 391 |
2 | CSM Victoria Carei | 79 | RSD8 679 653 |
3 | Viitorul Dersca | 62 | RSD6 811 879 |
4 | ARO Câmpulung Muscel | 57 | RSD6 262 534 |
5 | CSM Bucuresti | 55 | RSD6 042 796 |
6 | FC Botosani #6 | 54 | RSD5 932 927 |
7 | FC Bucharest #13 | 54 | RSD5 932 927 |
8 | FC Buzau #2 | 52 | RSD5 713 189 |
9 | Universitatea Craiova | 50 | RSD5 493 451 |
10 | Tzugulanii FC | 50 | RSD5 493 451 |
11 | FC Oradea | 48 | RSD5 273 713 |
12 | Victoria Sport Baleni | 39 | RSD4 284 892 |
13 | FC Craiova #5 | 38 | RSD4 175 023 |
14 | FC Iasi #7 | 36 | RSD3 955 285 |
15 | FC Oradea #7 | 35 | RSD3 845 416 |
16 | FC Râmnicu Vâlcea | 31 | RSD3 405 940 |
17 | FC Craiova #4 | 21 | RSD2 307 249 |
18 | FC Baia Mare #3 | 4 | RSD439 476 |