Giải vô địch quốc gia Romania mùa 22 [4.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Popović | FC Galati #5 | 23 | 28 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Dofteanu | FC Deva #2 | 2 | 25 |
A. Popović | FC Galati #5 | 1 | 28 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Lencse | FC Ploiesti #2 | 7 | 0 |
M. Cagman | FC Ploiesti #2 | 4 | 0 |
S. Dofteanu | FC Deva #2 | 4 | 25 |
V. Mergea | FC Deva #2 | 2 | 4 |
V. Nacu | FC Constanta #2 | 2 | 10 |
L. Berlea | FC Ploiesti #2 | 2 | 0 |
A. Popović | FC Galati #5 | 2 | 28 |
N. Makrigiannis | FC Ploiesti #2 | 2 | 0 |
B. Kecić | FC Bârlad | 1 | 20 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Cagman | FC Ploiesti #2 | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Dofteanu | FC Deva #2 | 1 | 25 |