Giải vô địch quốc gia Romania mùa 22 [4.2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Berceni | Ioan John | 2,672,304 | - |
2 | FC Suceava #5 | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Braila #3 | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Cluj-Napoca #4 | Đội máy | 0 | - |
5 | FCSB is not Steaua | Madalin | 84,857 | - |
6 | FC Bistrita #3 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Sacele #3 | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Satu Mare #6 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Botosani | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Piatra Neamt #2 | Đội máy | 0 | - |
11 | Avintul Prabusirea | Derius Florin | 1,759,837 | - |
12 | FC Târgu Mures #5 | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Satu Mare #7 | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Calarasi | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Buzau | Đội máy | 0 | - |
16 | Testoasele Ninja | alex | 1,972,276 | - |
17 | FC Târgu Jiu #7 | Đội máy | 0 | - |
18 | FC Bacau #2 | Đội máy | 0 | - |