Giải vô địch quốc gia Romania mùa 24 [5.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Cojocaru | FC Navodari #2 | 37 | 33 |
V. Latifović | FC Bucharest #11 | 24 | 18 |
S. Sokol | FC Bacau #3 | 23 | 38 |
P. Kiriţă | FC Navodari #2 | 4 | 30 |
O. Courseume | FC Navodari #2 | 3 | 28 |
A. Almási | FC Zalau | 1 | 17 |
I. Korányi | FC Navodari #2 | 1 | 32 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Kiriţă | FC Navodari #2 | 15 | 30 |
O. Courseume | FC Navodari #2 | 7 | 28 |
D. Cojocaru | FC Navodari #2 | 3 | 33 |
A. Almási | FC Zalau | 2 | 17 |
I. Korányi | FC Navodari #2 | 2 | 32 |
S. Sokol | FC Bacau #3 | 2 | 38 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Ö. Légrádi | FC Navodari #2 | 16 | 31 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Courseume | FC Navodari #2 | 12 | 28 |
P. Kiriţă | FC Navodari #2 | 12 | 30 |
G. Palotai | FC Navodari #2 | 5 | 0 |
M. Catchpole | FC Constanta #3 | 5 | 33 |
A. Almási | FC Zalau | 4 | 17 |
A. Gâlceavă | FC Navodari #2 | 3 | 0 |
D. Fuertes | FC Navodari #2 | 2 | 0 |
V. Latifović | FC Bucharest #11 | 2 | 18 |
I. Korányi | FC Navodari #2 | 2 | 32 |
Ö. Zsiger | FC Navodari #2 | 2 | 24 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|