Giải vô địch quốc gia Romania mùa 30
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC DAZ | 93 | RSD19 805 270 |
2 | AC Recas | 88 | RSD18 740 471 |
3 | FC Scandurica | 78 | RSD16 610 872 |
4 | FC Univ Craiova | 73 | RSD15 546 072 |
5 | FC HDIT | 71 | RSD15 120 153 |
6 | CCA Steaua | 64 | RSD13 629 433 |
7 | RS FC | 61 | RSD12 990 554 |
8 | FC Pascani #3 | 49 | RSD10 435 035 |
9 | FC Rapid Micesti | 44 | RSD9 370 235 |
10 | FC Baia Mare #3 | 39 | RSD8 305 436 |
11 | Venus Oradea | 38 | RSD8 092 476 |
12 | PeterZhou FC | 38 | RSD8 092 476 |
13 | CSM Brasov | 34 | RSD7 240 636 |
14 | Fc Blackart | 34 | RSD7 240 636 |
15 | FC Pitesti #2 | 29 | RSD6 175 837 |
16 | Tungsten Cluj | 14 | RSD2 981 439 |
17 | Mondial București | 14 | RSD2 981 439 |
18 | FC Suceava #7 | 13 | RSD2 768 479 |