Giải vô địch quốc gia Romania mùa 30 [4.1]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Baia Mare #2 | Đội máy | 0 | - |
2 | Furnirul Deta | Grigore | 220,752 | - |
3 | Stiinta Craiova | marius | 239,592 | - |
4 | FC Dej #2 | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Iasi #2 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Bacau #5 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Foresta | adryan | 2,119,887 | - |
8 | FC Timisoara #2 | Đội máy | 0 | - |
9 | Inter Petrila | ionut | 224,798 | - |
10 | FC Ploiesti #3 | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Focsani | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Baia Mare #7 | Đội máy | 0 | - |
13 | Minerul Uricani | petrut | 265,418 | - |
14 | Chelsea BC | Doru | 711,419 | - |
15 | FC Navodari | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Turnu | Đội máy | 0 | - |
17 | FC Bacau | Đội máy | 0 | - |
18 | Husky Alba Iulia | tv70ro | 2,386,212 | - |