Giải vô địch quốc gia Romania mùa 30 [4.4]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | Drumul Tavernei | Laurentiu | 2,253,765 | - |
2 | FC Suceava #3 | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Brasov #2 | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Pitesti #4 | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Arad #2 | Đội máy | 0 | - |
6 | FCM Dunarea Galați | Rares | 497,428 | - |
7 | FC Bistrita #5 | Đội máy | 0 | - |
8 | Tamuz | Rapidist | 630,653 | - |
9 | FC Reggio Emilia | laurentiu23 | 2,672,379 | - |
10 | FCSB1986 | Grama Cornel Jr. | 2,714,860 | - |
11 | FC Bacau #3 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Pitesti #5 | Đội máy | 0 | - |
13 | CSM Victoria Carei | HarryPotter | 374,883 | - |
14 | Petrolul Stoina | Claudiu | 170,448 | - |
15 | FC Botosani #2 | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Bucharest #20 | Đội máy | 0 | - |
17 | FC Turda | Đội máy | 0 | - |
18 | FC Ploiesti #2 | Đội máy | 0 | - |