Giải vô địch quốc gia Romania mùa 34 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | Minerul Lupeni | 82 | RSD15 649 993 |
2 | CSM Bucuresti | 68 | RSD12 978 043 |
3 | Steaua 86 | 67 | RSD12 787 190 |
4 | FC Pitesti #2 | 64 | RSD12 214 629 |
5 | Giulestina | 63 | RSD12 023 775 |
6 | Fc olimpia | 59 | RSD11 260 361 |
7 | FC Buzau #2 | 55 | RSD10 496 947 |
8 | FC Râmnicu Vâlcea #4 | 55 | RSD10 496 947 |
9 | FC Iasi #7 | 54 | RSD10 306 093 |
10 | Tungsten Cluj | 44 | RSD8 397 557 |
11 | FC Oradea | 40 | RSD7 634 143 |
12 | Viitorul Dersca | 38 | RSD7 252 436 |
13 | FC Cluj-Napoca #4 | 34 | RSD6 489 022 |
14 | Club Atletic Oradea 1910 | 32 | RSD6 107 315 |
15 | Victoria Sport Baleni | 31 | RSD5 916 461 |
16 | FC Fundeni Zărnești | 29 | RSD5 534 754 |
17 | FC RamonRaul | 25 | RSD4 771 339 |
18 | Chindia Târgovişte | 14 | RSD2 671 950 |