Giải vô địch quốc gia Romania mùa 35 [4.1]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Tecuci #4 | Đội máy | 0 | - |
2 | Drumul Tavernei | Laurentiu | 2,253,031 | - |
3 | FC Arad #5 | Đội máy | 0 | - |
4 | Inter Petrila | ionut | 175,762 | - |
5 | FC Foresta | adryan | 2,060,426 | - |
6 | FC Drobeta-Turnu Severin #3 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Bacau #5 | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Baia Mare #7 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Bacau | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Turnu | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Timisoara #2 | Đội máy | 0 | - |
12 | Chelsea BC | Doru | 657,905 | - |
13 | FC Bistrita #4 | Đội máy | 0 | - |
14 | Minerul Uricani | petrut | 204,544 | - |
15 | FCSB is not Steaua | Madalin | 144,980 | - |
16 | FC Hunedoara #3 | Đội máy | 0 | - |
17 | FC Navodari | Đội máy | 0 | - |
18 | Husky Alba Iulia | tv70ro | 2,351,981 | - |