Giải vô địch quốc gia Romania mùa 36 [3.1]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1ro FC Sibiu7732252511239
2ro FC RamonRaul7632244412043
3ro Arcus CF7532250716062
4ro FC Hunedoara7532236311749
5ro FC Fundeni Zărnești7432235414645
6ro Căţaua Leşinată BC7132225511059
7ro FC Cluj-Napoca #47032224611656
8ro STEAUA SCOREIU663221389648
9ro FC Hunedoara #26332203911867
10ro FC RageBull613219498240
11ro FC Oradea6132194910567
12ro FC Târgu Jiu #45532174117049
13ro Fc olimpia5332165119484
14ro FC Constanta #25332165116171
15ro FC Vaslui5132163138873
16ro FC Drobeta-Turnu Severin #24932154137467
17ro Chindia Târgovişte4832146126150
18ro FC Suceava #74832153147768
19ro FC Bacau #64632144148685
20ro C F Gashka Nebuna39321231789100
21ro FC Medgidia3932130196791
22ro Inter Milano Acad35321121963100
23ro FC Piatra Neamt293285194864
24ro FC Satu Mare #4293285194160
25ro Avintul Prabusirea2330722167116
26ro FC Tecuci #41632442457149
27ro FC Rapid Micesti1432422696209
28ro FC Reggio Emilia1332342559157
29ro Steaua Bucuresti 19861032242655143
30ro FC Dej #2922231746102
31ro FC Tigveni Arges632203037162
32ro FC Baia Mare #4381071041
38ro FC Constanta #408008138