Giải vô địch quốc gia Romania mùa 4 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC HDIT | 呆比利 | 10,516,000 | - |
2 | FC Bucharest #6 | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Scandurica | naitor14 | 6,421,912 | - |
4 | FC Râmnicu Vâlcea | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Braila #2 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Focsani | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Bucharest #5 | Đội máy | 0 | - |
8 | FC DAZ | Sir | 570,193 | - |
9 | FC Bucharest | Đội máy | 0 | - |
10 | Minerul Uricani | petrut | 43,899 | - |
11 | FC Giurgiu | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Brasov | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Târgu Jiu #2 | Đội máy | 0 | - |
14 | Mondial București | Stoica Ionel Marian | 15,172 | - |
15 | FC Oradea | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Fetesti | Đội máy | 0 | - |
17 | FC Pitesti #2 | Đội máy | 0 | - |
18 | FC Berceni | Ioan John | 2,612,725 | - |