Giải vô địch quốc gia Romania mùa 40 [3.2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC RageBull | 87 | RSD13 477 768 |
2 | Căţaua Leşinată BC | 77 | RSD11 928 599 |
3 | FC Fundeni Zărnești | 74 | RSD11 463 849 |
4 | FC Sibiu | 73 | RSD11 308 932 |
5 | Fc olimpia | 71 | RSD10 999 098 |
6 | Rapid 1923 Bucuresti | 67 | RSD10 379 431 |
7 | CSM Râmnicu Vâlcea | 60 | RSD9 295 013 |
8 | Furnirul Deta | 44 | RSD6 816 343 |
9 | FC Arad #2 | 40 | RSD6 196 675 |
10 | FC Constanta #2 | 38 | RSD5 886 841 |
11 | Mondial București | 37 | RSD5 731 924 |
12 | LiveYourLife | 36 | RSD5 577 008 |
13 | FC Bacau #6 | 34 | RSD5 267 174 |
14 | FC Medgidia | 34 | RSD5 267 174 |
15 | FC Baia Mare #2 | 31 | RSD4 802 423 |
16 | Avintul Prabusirea | 27 | RSD4 182 756 |
17 | FC Slatina #2 | 22 | RSD3 408 171 |
18 | FC Râmnicu Vâlcea #2 | 16 | RSD2 478 670 |