Giải vô địch quốc gia Romania mùa 41
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | AC Recas | 95 | RSD22 257 139 |
2 | FC HDIT | 82 | RSD19 211 425 |
3 | FC DAZ | 82 | RSD19 211 425 |
4 | RS FC | 77 | RSD18 039 997 |
5 | CSM Brasov | 60 | RSD14 057 140 |
6 | FC Univ Craiova | 58 | RSD13 588 569 |
7 | FC Baia Mare #3 | 56 | RSD13 119 998 |
8 | CCA Steaua | 55 | RSD12 885 712 |
9 | PeterZhou FC | 48 | RSD11 245 712 |
10 | Fc Blackart | 47 | RSD11 011 427 |
11 | Club Atletic Oradea 1910 | 45 | RSD10 542 855 |
12 | Viitorul Dersca | 35 | RSD8 199 998 |
13 | FC Bucharest #13 | 31 | RSD7 262 856 |
14 | Steaua 86 | 25 | RSD5 857 142 |
15 | CSM Bucuresti | 23 | RSD5 388 570 |
16 | FC Iasi #7 | 17 | RSD3 982 856 |
17 | Tzugulanii FC | 14 | RSD3 279 999 |
18 | FC Pascani #3 | 8 | RSD1 874 285 |